咬牙切齿
yǎo*yá qiè*chǐ
-nghiến răngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
咬
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
牙
Bộ: 牙 (răng)
4 nét
切
Bộ: 刀 (dao)
4 nét
齿
Bộ: 齿 (răng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '咬' bao gồm bộ '口' (miệng) và '交', biểu thị hành động cắn.
- '牙' là biểu tượng của răng, đơn giản và trực tiếp.
- '切' có bộ '刀' (dao) chỉ hành động cắt.
- '齿' là hình tượng răng, biểu thị rõ ràng bộ phận này.
→ Chữ '咬牙切齿' diễn tả hành động nghiến răng, thường thể hiện sự tức giận hoặc căm phẫn.
Từ ghép thông dụng
咬合
/yǎohé/ - khớp răng
牙齿
/yáchǐ/ - răng
切片
/qiēpiàn/ - cắt lát