咨询
zī*xún
-tư vấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
咨
Bộ: 口 (miệng)
13 nét
询
Bộ: 讠 (lời nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 咨: Ký tự này có bộ '口' (miệng), thể hiện hành động nói hoặc đưa ra lời khuyên.
- 询: Ký tự này có bộ '讠' (lời nói), liên quan đến việc hỏi hoặc trao đổi thông tin.
→ Tổng thể, '咨询' có nghĩa là xin ý kiến hoặc tư vấn bằng cách hỏi và trao đổi thông tin.
Từ ghép thông dụng
咨询师
/zī xún shī/ - nhà tư vấn
咨询公司
/zī xún gōng sī/ - công ty tư vấn
咨询电话
/zī xún diàn huà/ - số điện thoại tư vấn