XieHanzi Logo

咧嘴

liě*zuǐ
-cười toe toét

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Bộ: (miệng)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 咧 có bộ khẩu (口) nghĩa là miệng, kết hợp với các nét khác để thể hiện hành động mở miệng hoặc cười.
  • Chữ 嘴 cũng có bộ khẩu (口), kết hợp với các nét khác để biểu thị phần miệng trên khuôn mặt.

Cả hai chữ này đều liên quan đến miệng và biểu cảm khuôn mặt.

Từ ghép thông dụng

咧嘴笑

/liě zuǐ xiào/ - cười toe toét

嘴巴

/zuǐ ba/ - miệng

闭嘴

/bì zuǐ/ - im miệng