XieHanzi Logo

和平共处

hé*píng gòng*chǔ
-chung sống hòa bình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Bộ: (cạn, khô)

5 nét

Bộ: (số tám)

6 nét

Bộ: (đi theo sau)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 和: Kết hợp giữa '禾' (lúa) và '口' (miệng), gợi ý về sự hòa hợp, đồng ý.
  • 平: Gồm '干' (cạn, khô) và một phần giống '一', thể hiện sự bình đẳng, phẳng lặng.
  • 共: Bao gồm hai phần giống nhau phía trên và '八' (số tám), thể hiện sự chia sẻ, cộng đồng.
  • 处: Kết hợp giữa '夂' (đi theo sau) và '卜' (bói toán), biểu thị về nơi chốn, xử lý.

Cụm từ '和平共处' thể hiện ý nghĩa hòa bình và cùng chung sống.

Từ ghép thông dụng

和平

/hépíng/ - hòa bình

公平

/gōngpíng/ - công bằng

共处

/gòngchǔ/ - cùng tồn tại