命
mìng
-số phậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
命
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '命' gồm có bộ '口' (miệng) ở bên dưới, và phần trên là chữ '令' (lệnh).
- Ý nghĩa của chữ này thể hiện việc truyền đạt, ra lệnh từ miệng, từ đó có nghĩa là mệnh lệnh, số mệnh.
→ Chữ '命' có nghĩa là mệnh lệnh, số mệnh.
Từ ghép thông dụng
生命
/shēngmìng/ - sinh mệnh
命令
/mìnglìng/ - mệnh lệnh
命运
/mìngyùn/ - số phận