呼应
hū*yìng
-phối hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
呼
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
应
Bộ: 广 (rộng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呼' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần '乎'. Miệng thường liên quan đến âm thanh, lời nói.
- Chữ '应' bao gồm bộ '广' (rộng) và phần '心'. Ý nghĩa ban đầu là phản ứng từ trái tim, tức là phản hồi lại.
→ Cụm '呼应' mang ý nghĩa là đáp trả lại, phản hồi lại một cách phù hợp.
Từ ghép thông dụng
呼叫
/hū jiào/ - gọi, kêu gọi
应对
/yìng duì/ - ứng phó
响应
/xiǎng yìng/ - hưởng ứng