XieHanzi Logo

呼吸

hū*xī
-thở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '呼' có bộ '口' thể hiện hành động liên quan đến miệng, kết hợp với phần còn lại thể hiện hành động phát ra âm thanh, liên quan đến việc kêu gọi hay thở ra.
  • Chữ '吸' cũng có bộ '口', thể hiện hành động liên quan đến miệng, phần còn lại mô tả hành động hút vào, giống như hít thở.

Cả hai chữ '呼' và '吸' đều liên quan đến hành động thở qua miệng, tượng trưng cho việc hô hấp.

Từ ghép thông dụng

呼吸

/hūxī/ - hô hấp

呼喊

/hūhǎn/ - kêu gọi

吸引

/xīyǐn/ - thu hút