呻吟
shēn*yín
-rên rỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
呻
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
吟
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呻' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần âm '申' (thân). '呻' mang ý nghĩa liên quan đến việc phát ra âm thanh từ miệng, thường là âm thanh rên rỉ.
- Chữ '吟' cũng có bộ '口' (miệng) và phần âm '今' (kim). '吟' thể hiện hành động ngâm thơ hoặc hát, liên quan đến việc dùng miệng để phát ra âm điệu.
→ Từ '呻吟' biểu thị hành động rên rỉ, phát ra âm thanh từ miệng.
Từ ghép thông dụng
呻吟
/shēnyín/ - rên rỉ
呻吟声
/shēnyín shēng/ - âm thanh rên rỉ
呻吟不止
/shēnyín bù zhǐ/ - rên rỉ không ngừng