周折
zhōu*zhé
-sự phức tạp, khó khănThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
周
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
折
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 周: Kết hợp của bộ 'miệng' (口) và các nét khác tạo thành, biểu hiện sự bao quanh hoặc chu vi.
- 折: Gồm bộ 'tay' (扌) và phần còn lại chỉ hành động gấp hoặc uốn cong.
→ 周折 có thể hiểu là sự khó khăn hoặc trở ngại trong việc thực hiện một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
周围
/zhōu wéi/ - xung quanh
周末
/zhōu mò/ - cuối tuần
折扣
/zhé kòu/ - giảm giá