XieHanzi Logo

qiāng
-bị nghẹn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '呛' gồm bộ '口' chỉ ý nghĩa liên quan đến miệng hoặc âm thanh.
  • Phần còn lại '仓' mang ý nghĩa về việc chứa đựng hoặc kho.
  • Khi kết hợp lại, chữ này có thể liên tưởng đến việc bị nghẹn, sặc hoặc cảm giác khó chịu khi có vật gì trong miệng.

Chữ '呛' liên quan đến việc bị sặc hoặc nghẹn khi ăn uống.

Từ ghép thông dụng

呛水

/qiàng shuǐ/ - sặc nước

呛鼻

/qiàng bí/ - hắc mũi

呛声

/qiàng shēng/ - lên giọng, phản đối lớn tiếng