XieHanzi Logo

员工

yuán*gōng
-nhân viên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (công việc)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 员: Chữ '员' có bộ '口' (miệng) và phần trên giống chữ '贝' (vỏ sò). '员' thường dùng để chỉ người trong tập thể hoặc tổ chức.
  • 工: Chữ '工' là hình ảnh của một cái thước kẻ, tượng trưng cho công việc hoặc nghề nghiệp.

员工: Kết hợp của '员' (người) và '工' (công việc), có nghĩa là nhân viên, người làm việc trong công ty hoặc tổ chức.

Từ ghép thông dụng

员工

/yuángōng/ - nhân viên

员工证

/yuángōngzhèng/ - thẻ nhân viên

员工宿舍

/yuángōng sùshè/ - ký túc xá nhân viên