XieHanzi Logo

呐喊

nà*hǎn
-hô hào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Bộ: (miệng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '呐' có bộ '口' nghĩa là miệng, biểu thị âm thanh phát ra từ miệng.
  • Chữ '喊' cũng có bộ '口', kết hợp với các thành phần khác tạo thành hành động kêu to hoặc la hét.

Cả hai chữ đều liên quan đến việc phát ra âm thanh từ miệng, biểu thị hành động la hét hoặc kêu gọi.

Từ ghép thông dụng

喊叫

/hǎnjiào/ - la hét

呼喊

/hūhǎn/ - kêu gọi

呐喊

/nàhǎn/ - hô hào