告别
gào*bié
-chia tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
告
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
别
Bộ: 刂 (dao, đao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 告: Chữ này có bộ '口' (miệng) và phần trên là '牛' (trâu), tạo thành ý nghĩa 'nói ra điều gì đó, thông báo'.
- 别: Chữ này có bộ '刂' (dao) và '另' (khác), thể hiện sự chia cách, tách biệt.
→ 告别 có nghĩa là tạm biệt, chia tay.
Từ ghép thông dụng
告别
/gàobié/ - tạm biệt
告知
/gàozhī/ - thông báo
告状
/gàozhuàng/ - tố cáo