呀
ya
-tiếng thán từ 'ya'Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
呀
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '呀' có bộ '口' (miệng) biểu thị âm thanh hoặc lời nói.
- Phần bên phải là '牙' (răng) biểu thị sự kết nối với phát âm hoặc ngữ điệu.
→ Chữ '呀' thường được dùng để biểu thị một âm thanh hoặc giọng điệu nhẹ nhàng trong câu nói.
Từ ghép thông dụng
好呀
/hǎo ya/ - tốt quá
是呀
/shì ya/ - đúng vậy
哎呀
/āi ya/ - ôi chao