XieHanzi Logo

吸烟

xī*yān
-hút thuốc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (lửa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 吸: Bên trái là bộ '口' (miệng), bên phải là các nét biểu thị hành động hút.
  • 烟: Bên trái là bộ '火' (lửa), bên phải là phần chỉ âm thanh và nghĩa liên quan đến khói.

Hành động hút thuốc lá hoặc khói.

Từ ghép thông dụng

吸烟

/xī yān/ - hút thuốc

吸引

/xī yǐn/ - thu hút

香烟

/xiāng yān/ - thuốc lá