XieHanzi Logo

吸毒

xī*dú
-dùng ma túy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái miệng)

6 nét

Bộ: (đừng, không)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 吸: Bên trái có bộ '口' (miệng), bên phải là chữ '及' chỉ hành động hút vào, liên quan đến việc dùng miệng để hút.
  • 毒: Phần trên là '屮' chỉ thực vật, phần dưới là '毋' (không, đừng), gợi ý ý tưởng về chất độc từ thực vật mà không nên sử dụng.

吸毒 có nghĩa là hành động dùng miệng để hút chất độc, liên quan đến việc sử dụng ma túy.

Từ ghép thông dụng

吸烟

/xī yān/ - hút thuốc

吸气

/xī qì/ - hít vào

毒品

/dú pǐn/ - ma túy