吸
xī
-hít vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吸
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '吸' gồm có bộ '口' (miệng) và phần bên phải là '及' (tức là bắt lấy, đạt tới).
- Bộ '口' biểu thị hành động liên quan đến miệng, như nói hoặc thở.
- Phần '及' có ý nghĩa của sự thu nạp, bắt lấy, biểu thị hành động hút vào.
→ Chữ '吸' có nghĩa là hút, hít vào, liên quan đến việc sử dụng miệng để thu nạp không khí hoặc chất lỏng.
Từ ghép thông dụng
吸引
/xī yǐn/ - thu hút
呼吸
/hū xī/ - hô hấp
吸收
/xī shōu/ - hấp thu