XieHanzi Logo

启迪

qǐ*dí
-khai sáng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (bước đi)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '启' có bộ '口' hàm ý liên quan đến việc nói, truyền đạt.
  • Chữ '迪' có bộ '辶' thể hiện ý nghĩa về di chuyển, hướng dẫn.

Từ '启迪' có nghĩa là khai sáng, hướng dẫn.

Từ ghép thông dụng

启发

/qǐfā/ - khai sáng, gợi ý

启示

/qǐshì/ - gợi ý, khải thị

起迪

/qǐdí/ - khơi gợi, dẫn dắt