启蒙
qǐ*méng
-khai sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
启
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
蒙
Bộ: 艹 (cỏ)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '启' gồm có bộ '口' nghĩa là miệng, hàm ý mở ra, và phần trên giống như cửa mở.
- Chữ '蒙' có bộ '艹' nghĩa là cỏ, kết hợp với các phần khác gợi ý sự che phủ, sự chưa rõ ràng.
→ Kết hợp lại, '启蒙' mang ý nghĩa soi sáng, khai sáng, làm rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
启示
/qǐshì/ - khai thị, gợi ý
启发
/qǐfā/ - khơi gợi, cảm hứng
蒙蔽
/méngbì/ - che giấu, làm mờ