启程
qǐ*chéng
-khởi hànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
启
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '启' gồm phần trên là chữ '户' (cửa) và phần dưới là chữ '口' (miệng), gợi ý việc mở ra hay khởi đầu một điều gì đó, như mở cửa để nói chuyện.
- Chữ '程' có bộ '禾', biểu thị sự liên quan đến nông nghiệp hay công việc, và phần bên phải là chữ '呈', biểu thị sự trình bày hay đi theo một con đường.
→ Tổng thể, '启程' mang ý nghĩa khởi đầu một hành trình hoặc bắt đầu một chuyến đi.
Từ ghép thông dụng
启发
/qǐfā/ - khơi gợi
启用
/qǐyòng/ - bắt đầu sử dụng
进程
/jìnchéng/ - quá trình