启示
qǐ*shì
-giác ngộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
启
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
示
Bộ: 示 (chỉ ra, biểu thị)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 启: Chữ này có bộ '口' (miệng) và chữ '户', gợi ý đến việc mở miệng hoặc mở cửa để bắt đầu một điều gì.
- 示: Bộ '示' (chỉ ra, biểu thị) biểu thị sự hiển thị hoặc chỉ dẫn.
→ 启示: Gợi ý hoặc chỉ dẫn, thường là một sự hiểu biết mới hoặc thông báo quan trọng.
Từ ghép thông dụng
启发
/qǐ fā/ - khơi gợi, kích thích tư duy
启程
/qǐ chéng/ - khởi hành
启用
/qǐ yòng/ - bắt đầu sử dụng