听说
tīng*shuō
-nghe nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
听
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 听: Kết hợp từ bộ '耳' (tai) và '口' (miệng) để thể hiện hành động nghe bằng tai và nói bằng miệng.
- 说: Bao gồm bộ '讠' (lời nói) và '兑' (đổi), thể hiện hành động trao đổi thông tin qua lời nói.
→ 听说: Nghe và nói, diễn tả việc nghe tin tức hoặc thông tin từ ai đó.
Từ ghép thông dụng
听力
/tīnglì/ - khả năng nghe
听见
/tīngjiàn/ - nghe thấy
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện