听见
tīng*jiàn
-nghe thấyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
听
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
见
Bộ: 见 (nhìn thấy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '听' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần '斤' (búa), diễn tả hành động lắng nghe bằng miệng.
- Chữ '见' là một chữ tượng hình, mô tả một con mắt trên đôi chân, nghĩa là nhìn thấy.
→ Kết hợp lại, '听见' có nghĩa là nghe thấy, nhấn mạnh vào khả năng cảm nhận âm thanh.
Từ ghép thông dụng
听见
/tīng jiàn/ - nghe thấy
听说
/tīng shuō/ - nghe nói
听力
/tīng lì/ - khả năng nghe