XieHanzi Logo

否定

fǒu*dìng
-phủ định

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 否 (phủ) có bộ khẩu (口) chỉ ý nghĩa liên quan đến lời nói, phủ nhận.
  • Chữ 定 (định) có bộ miên (宀) chỉ ý nghĩa liên quan đến nơi chốn, ổn định.

否定 (phủ định) nghĩa là không chấp nhận, bác bỏ một điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

否定

/fǒudìng/ - phủ định

否决

/fǒujué/ - phủ quyết

否认

/fǒurèn/ - phủ nhận