否则
fǒu*zé
-nếu không thìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
否
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
则
Bộ: 刀 (dao)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘否’ gồm bộ ‘口’ (miệng) và ‘不’ (không), thường dùng để chỉ việc phủ nhận hoặc từ chối.
- ‘则’ có bộ ‘刀’ (dao) và phần còn lại gợi nhớ đến một quy tắc hoặc điều kiện, thường dùng trong văn cảnh ‘nếu thì’.
→ ‘否则’ có nghĩa là ‘nếu không thì’, được sử dụng để chỉ ra một điều kiện hoặc hậu quả nếu điều gì đó không xảy ra.
Từ ghép thông dụng
否则
/fǒuzé/ - nếu không thì
否定
/fǒudìng/ - phủ định
否则的话
/fǒuzé de huà/ - nếu không thì