吞咽
tūn*yàn
-nuốtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吞
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
咽
Bộ: 口 (miệng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '吞' gồm có bộ '口' (miệng) và phần trên là '天' (trời), gợi ý ý nghĩa hành động gì đó liên quan đến miệng và trời, như hành động nuốt.
- Chữ '咽' cũng có bộ '口' (miệng), bên cạnh là phần '因', gợi ý hành động liên quan đến miệng và âm thanh, như hành động nuốt âm.
→ '吞咽' có nghĩa là 'nuốt', thể hiện hành động đưa thức ăn hoặc chất lỏng qua cổ họng.
Từ ghép thông dụng
吞食
/tūnshí/ - nuốt thức ăn
吞并
/tūnbìng/ - thôn tính
咽喉
/yānhóu/ - yết hầu