吝啬
lìn*sè
-keo kiệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吝
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
啬
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 吝: Phía bên trái là bộ '口' (miệng), bên phải là phần âm '文', kết hợp lại có nghĩa là keo kiệt trong lời nói.
- 啬: Bên trên là bộ '口' (miệng), bên dưới là phần phức tạp hơn có nghĩa là thu hẹp, bó hẹp, biểu thị sự keo kiệt trong hành động.
→ 吝啬 có nghĩa là keo kiệt, bủn xỉn.
Từ ghép thông dụng
吝啬鬼
/lìnsè guǐ/ - người keo kiệt
吝啬者
/lìnsè zhě/ - kẻ bủn xỉn
不吝啬
/bù lìnsè/ - không keo kiệt