吓唬
xià*hǔ
-dọaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吓
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
唬
Bộ: 口 (miệng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 吓: Ký tự này bao gồm bộ '口' (miệng) và phần còn lại biểu thị hành động hoặc trạng thái liên quan đến lời nói, cụ thể là làm cho người khác sợ hãi.
- 唬: Tương tự, chữ này cũng có bộ '口' (miệng), kết hợp với phần khác ám chỉ việc dùng lời nói để lừa gạt hoặc đe dọa.
→ Cả hai ký tự đều liên quan đến việc sử dụng lời nói để tạo ra sự sợ hãi hoặc đe dọa.
Từ ghép thông dụng
吓一跳
/xià yī tiào/ - giật mình
吓唬人
/xià hu ren/ - hù dọa người khác
吓坏
/xià huài/ - sợ hãi đến mức hoảng loạn