吓人
xià*rén
-đáng sợ, khủng khiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
吓
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '吓' có bộ '口' biểu thị cho âm thanh phát ra từ miệng, kết hợp với phần bên phải để tạo thành nghĩa liên quan đến việc làm ai đó sợ hãi.
- Chữ '人' là biểu tượng đơn giản cho người, thường được sử dụng để chỉ con người hoặc các hành động liên quan đến con người.
→ Cụm từ '吓人' có nghĩa là làm người khác sợ hãi hoặc gây sợ hãi.
Từ ghép thông dụng
惊吓
/jīngxià/ - sự kinh hãi
吓到
/xiàdào/ - bị giật mình
吓唬
/xiàhu/ - hù dọa