XieHanzi Logo

后面

hòu*miàn
-phía sau

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '后' kết hợp từ bộ '口' (miệng) và phần trên tượng trưng cho một người đang đi qua một cánh cửa, ý chỉ phía sau.
  • Chữ '面' có bộ '面', ý nghĩa là mặt, bề mặt, thường dùng để chỉ phương hướng hoặc mặt phẳng.

Kết hợp lại, '后面' có nghĩa là phía sau, phần sau hoặc mặt sau trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

后面

/hòu miàn/ - phía sau

后来

/hòu lái/ - sau này

后天

/hòu tiān/ - ngày kia