XieHanzi Logo

后退

hòu*tuì
-rút lui

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

退

Bộ: (bước đi)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '后' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần bên trên giống hình dáng một người đứng sau.
  • Chữ '退' kết hợp bộ '辶' (bước đi) với phần bên trái biểu thị sự quay trở lại hoặc đi lùi.

Tổng thể, '后退' mang ý nghĩa lùi bước hoặc quay lại phía sau.

Từ ghép thông dụng

后退

/hòutuì/ - lùi lại

后面

/hòumiàn/ - phía sau

后来

/hòulái/ - sau này