XieHanzi Logo

后边

hòu*biān
-đằng sau

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (đi)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 后 có bộ phận '厂' là vách núi và '口' là miệng, gợi ý về một nơi kín đáo, phía sau.
  • Chữ 边 có bộ '辶' biểu thị sự di chuyển và phần trên '刀' biểu thị một vật sắc bén, thể hiện ý nghĩa của biên giới hoặc cạnh bên.

后边 có nghĩa là phía sau, phần sau.

Từ ghép thông dụng

后面

/hòu miàn/ - phía sau

后来

/hòu lái/ - sau này

后台

/hòu tái/ - hậu trường