后头
hòu*tou
-phía sauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
头
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '后' có '口' (miệng) và phần trên gợi nhớ đến một người đứng phía sau hoặc sau một cái miệng.
- Chữ '头' có '大' (to lớn) chỉ sự quan trọng, và phần trên chỉ phần đầu của cơ thể.
→ Cụm từ '后头' có nghĩa là phía sau hoặc phần sau trong tiếng Việt.
Từ ghép thông dụng
后天
/hòu tiān/ - ngày kia
最后
/zuì hòu/ - cuối cùng
头发
/tóu fǎ/ - tóc