后备箱
hòu*bèi*xiāng
-cốp xeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
后
Bộ: 口 (cái miệng)
6 nét
备
Bộ: 夂 (đi phía sau)
12 nét
箱
Bộ: 竹 (tre)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘后’ có phần miệng (口) và phần sau (夂), nghĩa là sau hoặc phía sau.
- ‘备’ gồm phần chuẩn bị (夂) và phần dùng (用), thể hiện sự chuẩn bị sẵn sàng.
- ‘箱’ có phần tre (竹) và phần tương tự như cái hộp (相), chỉ một vật đựng có kích thước lớn.
→ ‘后备箱’ nghĩa là cốp xe, nơi lưu trữ đồ phía sau phương tiện.
Từ ghép thông dụng
后天
/hòutiān/ - ngày mốt
准备
/zhǔnbèi/ - chuẩn bị
箱子
/xiāngzi/ - cái hộp