名誉
míng*yù
-danh tiếngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
名
Bộ: 夕 (buổi tối)
6 nét
誉
Bộ: 言 (lời nói)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 名: Kết hợp giữa '夕' (buổi tối) và '口' (miệng), thể hiện ý nghĩa là tên gọi được phát ra từ miệng vào buổi tối.
- 誉: Gồm '言' (lời nói) và '与' (cho, tặng), thể hiện ý nghĩa của lời khen ngợi được trao tặng.
→ Danh dự, uy tín
Từ ghép thông dụng
名誉
/míngyù/ - danh dự
名声
/míngshēng/ - danh tiếng
荣誉
/róngyù/ - vinh dự