名胜古迹
míng*shèng gǔ*jì
-danh lam thắng cảnh và di tích lịch sửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
胜
Bộ: 月 (trăng)
9 nét
古
Bộ: 十 (mười)
5 nét
迹
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 名: Bao gồm bộ 'miệng' (口) và phần âm '夕' (tối), thể hiện ý nghĩa về danh tiếng, tên gọi.
- 胜: Kết hợp giữa bộ 'trăng' (月) và phần âm '生' (sinh), mang ý nghĩa về chiến thắng, xuất sắc.
- 古: Gồm bộ 'mười' (十) và phần âm '口' (miệng), biểu thị ý nghĩa về cổ xưa.
- 迹: Bao gồm bộ 'bước đi' (辶) và phần âm '亦', mang ý nghĩa về dấu vết, vết tích.
→ Các từ này kết hợp lại tạo thành cụm từ 'danh thắng cổ tích', chỉ những địa điểm nổi tiếng và có giá trị lịch sử.
Từ ghép thông dụng
有名
/yǒu míng/ - nổi tiếng
胜利
/shèng lì/ - chiến thắng
古代
/gǔ dài/ - cổ đại
足迹
/zú jì/ - dấu chân