XieHanzi Logo

名声

míng*shēng
-danh tiếng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (buổi tối, đêm)

6 nét

Bộ: (tai)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 名: Kết hợp giữa '夕' (buổi tối) và '口' (miệng) để biểu thị một lời được nói ra vào buổi tối, tức là tên tuổi.
  • 声: Gồm '耳' (tai) và '士' (kẻ sĩ), thể hiện âm thanh mà kẻ sĩ lắng nghe, tức là tiếng vang, tiếng nói.

名声 có nghĩa là danh tiếng, sự nổi tiếng trong xã hội.

Từ ghép thông dụng

名誉

/míngyù/ - danh dự

名人

/míngrén/ - người nổi tiếng

有名

/yǒumíng/ - nổi tiếng