同舟共济
tóng*zhōu gòng*jì
-cùng chung sứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
同
Bộ: 冂 (khoảng trống)
6 nét
舟
Bộ: 舟 (thuyền)
6 nét
共
Bộ: 八 (số tám)
6 nét
济
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "同" có nghĩa là "cùng", thể hiện sự đồng hành.
- "舟" là "thuyền", biểu thị phương tiện di chuyển trên nước.
- "共" có nghĩa là "cùng nhau", thể hiện sự hợp tác.
- "济" có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "qua sông", biểu thị hành động hỗ trợ.
→ Thành ngữ "同舟共济" có nghĩa là cùng chung sức vượt qua khó khăn, giống như việc cùng nhau chèo thuyền qua sông.
Từ ghép thông dụng
同意
/tóng yì/ - đồng ý
船舟
/chuán zhōu/ - thuyền bè
共同
/gòng tóng/ - cùng nhau
济南
/jǐ nán/ - Tế Nam (tên địa danh)