XieHanzi Logo

同胞

tóng*bāo
-đồng bào

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái miệng)

6 nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '同' bao gồm bộ '口' chỉ cái miệng, kết hợp với phần ở trên chỉ sự đồng nhất, ý nghĩa là cùng một nơi, cùng một nhóm.
  • Chữ '胞' bao gồm bộ '月' chỉ thịt, liên hệ đến cơ thể, và phần còn lại biểu thị sự giống nhau về nguồn gốc, ý chỉ những người cùng được sinh ra.

Kết hợp lại, '同胞' có nghĩa là những người cùng chung nguồn gốc, cùng quê hương, hoặc đồng bào.

Từ ghép thông dụng

同意

/tóng yì/ - đồng ý

同学

/tóng xué/ - bạn học

同情

/tóng qíng/ - đồng cảm