XieHanzi Logo

同类

tóng*lèi
-cùng loại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (gạo)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '同' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần bên trên là một hình chữ nhật bao quanh, thể hiện ý nghĩa là cùng một thứ, cùng chung.
  • Chữ '类' có bộ '米' (gạo) và phần trên là '大' (lớn), thể hiện sự phân loại, nhóm lại những thứ có cùng đặc điểm.

Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa 'cùng loại', 'cùng nhóm', thể hiện sự đồng nhất về đặc điểm hoặc tính chất.

Từ ghép thông dụng

同学

/tóngxué/ - bạn học, bạn cùng lớp

同意

/tóngyì/ - đồng ý

种类

/zhǒnglèi/ - chủng loại