同等
tóng*děng
-cùng loạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
等
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '同' được cấu tạo từ bộ '口' (miệng) và phần trên là hình một vòng tròn khép kín, thể hiện ý nghĩa 'cùng nhau' như những người cùng ngồi trong một chỗ.
- Chữ '等' có bộ '竹' phía trên, gợi nhớ đến hình ảnh các mảnh tre được xếp đều nhau, biểu thị sự bình đẳng hoặc sự đợi chờ.
→ Cả '同' và '等' đều mang ý nghĩa về sự giống nhau hoặc bình đẳng trong một nhóm hoặc một trạng thái.
Từ ghép thông dụng
同意
/tóng yì/ - đồng ý
同学
/tóng xué/ - bạn học
等级
/děng jí/ - cấp bậc