同盟
tóng*méng
-liên minhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
盟
Bộ: 皿 (bát đĩa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "同" có bộ "口" biểu thị sự giao tiếp, sự đồng nhất trong ý kiến, suy nghĩ. "同" thường dùng để chỉ sự đồng ý, cùng chung.
- "盟" có bộ "皿" biểu thị sự cam kết, sự liên minh lâu dài. Bộ phận thêm vào giúp nhớ đến các nghi thức trong lễ kết ước, liên minh.
→ Từ "同盟" mang ý nghĩa liên minh, kết ước giữa các bên để đạt được mục tiêu chung.
Từ ghép thông dụng
同学
/tóngxué/ - bạn học
联盟
/liánméng/ - liên minh
同意
/tóngyì/ - đồng ý