XieHanzi Logo

同志

tóng*zhì
-đồng chí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (trái tim)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '同' có bộ '口' (miệng) và phần bên trên giống như một mái nhà, thể hiện ý nghĩa của sự cộng đồng hoặc cùng nhau.
  • Chữ '志' có bộ '心' (trái tim) kết hợp với phần trên thể hiện ý chí hoặc lòng quyết tâm.

Nghĩa tổng thể của '同志' là người có cùng chí hướng hoặc lý tưởng.

Từ ghép thông dụng

同志

/tóngzhì/ - đồng chí

同志们

/tóngzhìmen/ - các đồng chí

女同志

/nǚ tóngzhì/ - đồng chí nữ