XieHanzi Logo

同年

tóng*nián
-cùng năm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (can)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '同' có bộ '口', gợi ý về việc thống nhất hay cùng nhau, giống như một tiếng nói.
  • Chữ '年' có bộ '干', liên quan đến thời gian, năm tháng.

Cả hai chữ '同年' kết hợp với nhau để chỉ 'cùng năm'.

Từ ghép thông dụng

相同

/xiāngtóng/ - giống nhau

同期

/tóngqī/ - cùng kỳ

年轻

/niánqīng/ - trẻ tuổi