吉祥
jí*xiáng
-may mắn, tốt lànhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
吉
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
祥
Bộ: 示 (hiển thị, chỉ thị)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '吉' có bộ '口' (miệng) và phần còn lại có thể hiểu là một điều gì đó tốt lành được nói ra.
- Chữ '祥' có bộ '示' (hiển thị) kết hợp với phần '羊' (con cừu), ám chỉ sự thanh bình và tốt lành.
→ Cả hai chữ '吉' và '祥' đều mang nghĩa chung là điều tốt lành, may mắn.
Từ ghép thông dụng
吉利
/jílì/ - may mắn, tốt lành
吉祥物
/jíxiángwù/ - vật may mắn, linh vật
吉日
/jírì/ - ngày may mắn, ngày tốt