XieHanzi Logo

吉普

jí*pǔ
-xe Jeep

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (mặt trời)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '吉' có bộ '口' (miệng) ở dưới và một nét ngang trên cùng, biểu thị cho sự may mắn, tốt lành.
  • Chữ '普' có bộ '日' (mặt trời) phía trên, thể hiện sự phổ biến hoặc lan tỏa rộng rãi.

Kết hợp lại, '吉普' thường được dùng để chỉ loại xe Jeep, tượng trưng cho sự bền bỉ và phổ biến.

Từ ghép thông dụng

吉普车

/jípǔchē/ - xe Jeep

吉祥

/jíxiáng/ - may mắn

普遍

/pǔbiàn/ - phổ biến