XieHanzi Logo

合资

hé*zī
-hợp tác, góp vốn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (vỏ sò)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '合' có bộ '口' (miệng) ở dưới và phần trên là nét thể hiện sự hợp nhất, biểu thị ý nghĩa kết hợp, hòa hợp.
  • Chữ '资' có bộ '贝' (vỏ sò), kết hợp với phần trên biểu thị tài sản, tiền bạc, và nguồn lực.

Kết hợp lại, '合资' mang ý nghĩa hợp tác, góp vốn, hoặc đầu tư chung.

Từ ghép thông dụng

合作

/hézuò/ - hợp tác

资金

/zījīn/ - vốn, tài chính

合适

/héshì/ - phù hợp