合理
hé*lǐ
-hợp lýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
理
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 合: Kết hợp của '口' (miệng) và phần trên biểu thị sự kết hợp hoặc phù hợp.
- 理: Bao gồm '玉' (ngọc) và '里' (bên trong), biểu thị sự quản lý hoặc lý luận bên trong.
→ 合理 biểu thị một điều gì đó hợp lý hoặc phù hợp.
Từ ghép thông dụng
合理
/hélǐ/ - hợp lý
合理化
/hélǐhuà/ - hợp lý hóa
合理性
/hélǐxìng/ - tính hợp lý