合影
hé*yǐng
-ảnh nhómThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
影
Bộ: 彡 (lông trang trí)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 合: Bên trên là bộ ‘亼’ (tập hợp), bên dưới là bộ ‘口’ (miệng), mang ý nghĩa là các thứ được gom lại với nhau.
- 影: Kết hợp của ‘景’ (cảnh) và bộ ‘彡’ (lông trang trí), gợi ý hình ảnh phản chiếu hoặc bóng của một cảnh vật.
→ ‘合影’ có nghĩa là chụp hình chung, thường chỉ việc nhiều người cùng nhau chụp một tấm hình.
Từ ghép thông dụng
合适
/héshì/ - phù hợp
合作
/hézuò/ - hợp tác
影子
/yǐngzi/ - bóng