XieHanzi Logo

各式各样

gè shì gè yàng
-đa dạng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (bắn)

6 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Bộ: (cây)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '各' gồm bộ '口' (miệng) và chữ '夂' (đi sau), gợi ý về sự phân chia, mỗi cái một khác.
  • Chữ '式' gồm bộ '弋' (bắn) và chữ '工' (công cụ), mang ý nghĩa về mô hình hay kiểu dáng.
  • Chữ '样' gồm bộ '木' (cây) và chữ '羊' (con cừu), ám chỉ các loại hình hay dạng thức khác nhau.

Cụm từ '各式各样' mang ý nghĩa đa dạng, nhiều loại hình khác nhau.

Từ ghép thông dụng

各种

/gèzhǒng/ - các loại

各自

/gèzì/ - mỗi người, tự mình

样品

/yàngpǐn/ - mẫu vật